Có 2 kết quả:
监守自盗 jiān shǒu zì dào ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ ㄗˋ ㄉㄠˋ • 監守自盜 jiān shǒu zì dào ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ ㄗˋ ㄉㄠˋ
jiān shǒu zì dào ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ ㄗˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to embezzle
Bình luận 0
jiān shǒu zì dào ㄐㄧㄢ ㄕㄡˇ ㄗˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to embezzle
Bình luận 0